--

public enemy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: public enemy

Phát âm : /'pʌblik'enimi/

+ danh từ

  • chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình)
  • kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "public enemy"
Lượt xem: 565